Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Unicode: U+2E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề hoạ - 題畫 (Thẩm Chu)
• Giang thành tử kỳ 2 - 江城子其二 (Trương Bí)
• Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史 (Mao Trạch Đông)
• Ngục trung tặng Trâu Dung - 獄中贈鄒容 (Chương Bính Lân)
• Thẩm Hạ Hiền - 沈下賢 (Đỗ Mục)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Trúc Bạch hồ - 竹帛湖 (Bùi Cơ Túc)
• Trường tương tư (Mộ sơn thanh, mộ hà minh) - 長相思(暮山青,暮霞明) (Lục Du)
• Xuất tái - 出塞 (Vương An Thạch)
• Giang thành tử kỳ 2 - 江城子其二 (Trương Bí)
• Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史 (Mao Trạch Đông)
• Ngục trung tặng Trâu Dung - 獄中贈鄒容 (Chương Bính Lân)
• Thẩm Hạ Hiền - 沈下賢 (Đỗ Mục)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Trúc Bạch hồ - 竹帛湖 (Bùi Cơ Túc)
• Trường tương tư (Mộ sơn thanh, mộ hà minh) - 長相思(暮山青,暮霞明) (Lục Du)
• Xuất tái - 出塞 (Vương An Thạch)
Bình luận 0