Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
⺩
Unicode: U+2EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Một số bài thơ có sử dụng

• Cô tùng - 孤松 (Ngô Thì Nhậm)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Đề Nhị Trưng miếu - 題二徵廟 (Phan Trọng Mưu)
• Hoàng hĩ 7 - 皇矣 7 (Khổng Tử)
• Long Trì - 龍池 (Lý Thương Ẩn)
• Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征 (Sầm Tham)
• Tặng lân nữ - 贈鄰女 (Ngư Huyền Cơ)
• Văn Vương 7 - 文王 7 (Khổng Tử)
• Vấn Phan Hoành Hải - 問藩橫海 (Phạm Đình Hổ)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 10 - 永王東巡歌其十 (Lý Bạch)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm