Có 1 kết quả:
zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Unicode: U+2EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+2EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Lăng địa - 支陵地 (Vũ Cố)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 3 - 和友人烟霞寓興其三 (Nguyễn Trãi)
• Hựu thứ Cấn Trai vận - 又次艮齋韻 (Lê Quang Định)
• Mai Thôn - 梅村 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Tiểu trùng sơn - 小重山 (Nhạc Phi)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Võ Công huyện trung tác kỳ 21 - 武功縣中作其二十一 (Diêu Hợp)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 3 - 和友人烟霞寓興其三 (Nguyễn Trãi)
• Hựu thứ Cấn Trai vận - 又次艮齋韻 (Lê Quang Định)
• Mai Thôn - 梅村 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Tiểu trùng sơn - 小重山 (Nhạc Phi)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Võ Công huyện trung tác kỳ 21 - 武功縣中作其二十一 (Diêu Hợp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
"bamboo" radical in Chinese characters (Kangxi radical 118)
Từ ghép 142
bān zhú 斑竹 • Bān zhú 班竹 • bào zhú 爆竹 • chéng zhú zài xiōng 成竹在胸 • cù jīng shí zhú 簇茎石竹 • cù jīng shí zhú 簇莖石竹 • Dà zhú 大竹 • Dà zhú xiàn 大竹县 • Dà zhú xiàn 大竹縣 • fàng bào zhú 放爆竹 • fǔ zhú 腐竹 • fù guì zhú 富貴竹 • fù guì zhú 富贵竹 • guī bèi zhú 龜背竹 • guī bèi zhú 龟背竹 • guì zhú 筀竹 • Hé lán shí zhú 荷兰石竹 • Hé lán shí zhú 荷蘭石竹 • huī xiōng zhú jī 灰胸竹雞 • huī xiōng zhú jī 灰胸竹鸡 • jiā zhú táo 夹竹桃 • jiā zhú táo 夾竹桃 • jiàn zhú 箭竹 • kāi yùn zhú 开运竹 • kāi yùn zhú 開運竹 • kōng zhú 空竹 • kǔ zhú 苦竹 • Lú zhú 芦竹 • Lú zhú 蘆竹 • Lú zhú xiāng 芦竹乡 • Lú zhú xiāng 蘆竹鄉 • Lù zhú 路竹 • Lù zhú xiāng 路竹乡 • Lù zhú xiāng 路竹鄉 • máo zhú 毛竹 • máo zhú 茅竹 • mèng zōng zhú 孟宗竹 • Mián zhú 綿竹 • Mián zhú 绵竹 • Mián zhú shì 綿竹市 • Mián zhú shì 绵竹市 • Mián zhú xiàn 綿竹縣 • Mián zhú xiàn 绵竹县 • Mò zhú gōng kǎ 墨竹工卡 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡县 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡縣 • nán zhú 南竹 • nán zhú 楠竹 • pào zhú 炮竹 • pò zhú jiàn líng 破竹建瓴 • pò zhú zhī shì 破竹之势 • pò zhú zhī shì 破竹之勢 • qiāo zhú gàng 敲竹杠 • qiāo zhú gàng 敲竹槓 • qīng méi zhú mǎ 青梅竹馬 • qīng méi zhú mǎ 青梅竹马 • qìng zhú nán shū 罄竹难书 • qìng zhú nán shū 罄竹難書 • Rì běn zhú kuài 日本竹筷 • shān zhú 山竹 • shè xiāng shí zhú 麝香石竹 • shī tóu shí zhú 狮头石竹 • shī tóu shí zhú 獅頭石竹 • shí zhú 石竹 • shí zhú kē 石竹科 • shí zhú mù 石竹目 • shí zhú shǔ 石竹属 • shí zhú shǔ 石竹屬 • shì rú pò zhú 势如破竹 • shì rú pò zhú 勢如破竹 • sī zhú 丝竹 • sī zhú 絲竹 • wén zhú 文竹 • Xīn zhú 新竹 • Xīn zhú shì 新竹市 • Xīn zhú Xiàn 新竹县 • Xīn zhú Xiàn 新竹縣 • xiōng yǒu chéng zhú 胸有成竹 • Yì zhú 义竹 • Yì zhú 義竹 • Yì zhú xiāng 义竹乡 • Yì zhú xiāng 義竹鄉 • yù zhú 玉竹 • zhú bǎn 竹板 • zhú bì 竹篦 • zhú biān 竹編 • zhú biān 竹编 • zhú bó 竹帛 • zhú bù 竹布 • zhú dāo 竹刀 • zhú guǎn 竹管 • zhú gūr 竹箍儿 • zhú gūr 竹箍兒 • zhú jiǎn 竹简 • zhú jiǎn 竹簡 • zhú jiāo 竹鮫 • zhú jiāo 竹鲛 • zhú jié 竹節 • zhú jié 竹节 • zhú lán 竹篮 • zhú lán 竹籃 • zhú lán dǎ shuǐ 竹篮打水 • zhú lán dǎ shuǐ 竹籃打水 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹籃打水,一場空 • zhú lí bā 竹篱笆 • zhú lí bā 竹籬笆 • zhú lín 竹林 • zhú mǎ 竹馬 • zhú mǎ 竹马 • zhú mǎ zhī jiāo 竹馬之交 • zhú mǎ zhī jiāo 竹马之交 • zhú mǎ zhī yǒu 竹馬之友 • zhú mǎ zhī yǒu 竹马之友 • zhú miè 竹篾 • zhú mù 竹木 • zhú pái 竹排 • zhú qì 竹器 • zhú qīng 竹青 • zhú rú 竹茹 • zhú shēng 竹笙 • zhú sī jī 竹丝鸡 • zhú sī jī 竹絲雞 • zhú sǔn 竹笋 • zhú sǔn 竹筍 • zhú tǒng 竹筒 • zhú tǒng dǎo dòu zi 竹筒倒豆子 • zhú yè qīng 竹叶青 • zhú yè qīng 竹葉青 • zhú yè qīng shé 竹叶青蛇 • zhú yè qīng shé 竹葉青蛇 • zhú yú 竹舆 • zhú yú 竹輿 • zhú yù 竹芋 • zhú zhì 竹制 • zhú zhì 竹製 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟 • zhú zi 竹子 • zǐ zhú 紫竹 • zōng xiōng zhú jī 棕胸竹雞 • zōng xiōng zhú jī 棕胸竹鸡