Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ du cung - Ký mộng ký Sư Bá Hồn - 夜遊宮-記夢寄師伯渾 (Lục Du)
• Hán Quảng 2 - 漢廣 2 (Khổng Tử)
• Liễu tiêu thanh - Xuân cảm - 柳梢青-春感 (Lưu Thần Ông)
• Mãn đình phương - Tàn xuân - 滿庭芳-殘春 (Lý Thanh Chiếu)
• Mộ môn 2 - 墓門 2 (Khổng Tử)
• Nhữ phần 2 - 汝墳 2 (Khổng Tử)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Thù mâu 2 - 綢繆 2 (Khổng Tử)
• Vũ Lăng xuân - Vãn xuân - 武陵春-晚春 (Lý Thanh Chiếu)
• Hán Quảng 2 - 漢廣 2 (Khổng Tử)
• Liễu tiêu thanh - Xuân cảm - 柳梢青-春感 (Lưu Thần Ông)
• Mãn đình phương - Tàn xuân - 滿庭芳-殘春 (Lý Thanh Chiếu)
• Mộ môn 2 - 墓門 2 (Khổng Tử)
• Nhữ phần 2 - 汝墳 2 (Khổng Tử)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Thù mâu 2 - 綢繆 2 (Khổng Tử)
• Vũ Lăng xuân - Vãn xuân - 武陵春-晚春 (Lý Thanh Chiếu)
Bình luận 0