Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 1
Unicode: U+3007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Zêrô, số không (0): 四〇一 401.

Từ điển Trung-Anh

(1) zero
(2) character used in Taiwan as a substitute for a real name (like "X" in English)