Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 2
Unicode: U+300A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cách tường thính cầm - 隔牆聽琴 (Quan Hán Khanh)
• Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏 (Đào Tiềm)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 1 (Tái bắc mai hoa Khương địch xuy) - 楊柳枝九首其一(塞北梅花羌笛吹) (Lưu Vũ Tích)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khổ hàn hành - 苦寒行 (Tào Tháo)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏 (Đào Tiềm)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 1 (Tái bắc mai hoa Khương địch xuy) - 楊柳枝九首其一(塞北梅花羌笛吹) (Lưu Vũ Tích)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khổ hàn hành - 苦寒行 (Tào Tháo)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0