Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+300D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiến thành nam - 戰城南 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Điền gia kỳ 2 - 田家其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tình thi - 情詩 (Tào Thực)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
• Điền gia kỳ 2 - 田家其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tình thi - 情詩 (Tào Thực)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
Bình luận 0