Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+300D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Kê minh 3 - 雞鳴 3 (Khổng Tử)
• Khương thôn kỳ 3 - 羌村其三 (Đỗ Phủ)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Nữ viết kê minh 2 - 女曰雞鳴 2 (Khổng Tử)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trắc hộ 1 - 陟岵 1 (Khổng Tử)
• Trân Vĩ 2 - 溱洧 2 (Khổng Tử)
• Viên hữu đào 1 - 園有桃 1 (Khổng Tử)
• Khương thôn kỳ 3 - 羌村其三 (Đỗ Phủ)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Nữ viết kê minh 2 - 女曰雞鳴 2 (Khổng Tử)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trắc hộ 1 - 陟岵 1 (Khổng Tử)
• Trân Vĩ 2 - 溱洧 2 (Khổng Tử)
• Viên hữu đào 1 - 園有桃 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0