Có 1 kết quả:

kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Pinyin: kuà ㄎㄨㄚˋ
Tổng nét: 3
Bộ: gǔn 丨 (+2 nét)
Nét bút: 一フ丨
Thương Hiệt: JV (十女)
Unicode: U+3404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

kuà ㄎㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

component in Chinese characters, mirror image of 夂[zhi3]