Có 1 kết quả:

ㄊㄚ
Âm Pinyin: ㄊㄚ
Tổng nét: 5
Bộ: yī 乙 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: OPD (人心木)
Unicode: U+340C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , đà
Âm Quảng Đông: ji4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 它[ta1]