Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶ノフ
Thương Hiệt: IEKN (戈水大弓)
Unicode: U+341C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 仇[chou2]