Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǐng ㄅㄧㄥˇ,
xíng ㄒㄧㄥˊTổng nét: 8
Bộ:
ér 二 (+6 nét)
Hình thái:
⿰井井Nét bút:
丨丨ノ丨丨丨ノ丨Thương Hiệt: TTTT (廿廿廿廿)
Unicode:
U+3429Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận