Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: ér 二 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YUK (卜山大)
Unicode: U+342B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hông
Âm Quảng Đông: gun3, hung1, zung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 凶[xiong1]