Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liú ㄌㄧㄡˊTổng nét: 7
Bộ:
ér 二 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⿱亠厶川Nét bút:
丶一フ丶ノ丨フThương Hiệt: YIHU (卜戈竹山)
Unicode:
U+342CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận