Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǎn ㄌㄢˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 8
Bộ: ér 二 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: YWR (卜田口)
Unicode: U+342D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam5

Tự hình 1

Dị thể 2