Có 1 kết quả:

xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一
Thương Hiệt: OR (人口)
Unicode: U+3430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xìn ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 信[xin4]