Có 1 kết quả:

zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái: 𠆧
Nét bút: ノ丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: OOO (人人人)
Unicode: U+343A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zhòng ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 眾|众[zhong4]