Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǔ ㄨˇTổng nét: 7
Bộ:
rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
⿰亻母Nét bút:
ノ丨フフ丶一丶Thương Hiệt: OWYI (人田卜戈)
Unicode:
U+3444Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận