Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフフ一一
Thương Hiệt: ONSM (人弓尸一)
Unicode: U+3447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) beautiful
(2) clever