Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zá ㄗㄚˊ,
zán ㄗㄢˊTổng nét: 8
Bộ:
rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
⿰亻自Nét bút:
ノ丨ノ丨フ一一一Thương Hiệt: OHBU (人竹月山)
Unicode:
U+3451Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận