Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋ,
liè ㄌㄧㄝˋTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻戾Nét bút:
ノ丨丶フ一一ノ丶丶Thương Hiệt: OISK (人戈尸大)
Unicode:
U+3466Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận