Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻季Nét bút:
ノ丨ノ一丨ノ丶フ丨一Thương Hiệt: OHDD (人竹木木)
Unicode:
U+3467Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận