Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: OWLN (人田中弓)
Unicode: U+3469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) clever