Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǐ ㄅㄧˇ,
pí ㄆㄧˊ,
pǐ ㄆㄧˇTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻畀Nét bút:
ノ丨丨フ一丨一一ノ丨Thương Hiệt: OWML (人田一中)
Unicode:
U+346DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận