Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
⿰亻氣Nét bút:
ノ丨ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: OOND (人人弓木)
Unicode:
U+3476Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận