Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yáo ㄧㄠˊ,
yào ㄧㄠˋTổng nét: 13
Bộ:
rén 人 (+11 nét)
Nét bút:
ノ丨ノフ丶丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: OBYR (人月卜口)
Unicode:
U+347EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận