Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 13
Bộ:
rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
⿰亻圉Nét bút:
ノ丨丨フ一丨一ノ丶一一丨Thương Hiệt: OWGJ (人田土十)
Unicode:
U+3481Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận