Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻翕
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OORM (人人口一)
Unicode: U+3486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻翕
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OORM (人人口一)
Unicode: U+3486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kap1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0