Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻棠
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OFBD (人火月木)
Unicode: U+3489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻棠
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OFBD (人火月木)
Unicode: U+3489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0