Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sī ㄙTổng nét: 14
Bộ:
rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
⿰亻斯Nét bút:
ノ丨一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨Thương Hiệt: OTCL (人廿金中)
Unicode:
U+348BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận