Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ, tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻達
Nét bút: ノ丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: OYGQ (人卜土手)
Unicode: U+3493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻達
Nét bút: ノ丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: OYGQ (人卜土手)
Unicode: U+3493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: taat3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0