Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フフ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: OSET (人尸水廿)
Unicode: U+3498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1