Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rén 人 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OBMP (人月一心)
Unicode: U+349A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan2

Tự hình 1

Dị thể 4