Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 20
Bộ: rén 人 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: OSJJ (人尸十十)
Unicode: U+34A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sip3, zip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0