Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 20
Bộ:
rén 人 (+18 nét)
Hình thái:
⿰亻離Nét bút:
ノ丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: OYBG (人卜月土)
Unicode:
U+34A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận