Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ, xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Tổng nét: 27
Bộ: rén 人 (+25 nét)
Hình thái: ⿳人𦣦⿰止豕
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨一丨一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: OSSO (人尸尸人)
Unicode: U+34AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: rén 人 (+25 nét)
Hình thái: ⿳人𦣦⿰止豕
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨一丨一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: OSSO (人尸尸人)
Unicode: U+34AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sek3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0