Có 1 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BLOO (月中人人)
Unicode: U+34B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

liǎng ㄌㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 兩|两[liang3]