Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tuân theo (như chữ 遂)
2. năm, tuổi, vụ mùa (như chữ 歲)
2. năm, tuổi, vụ mùa (như chữ 歲)
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 遂[sui4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh