Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: bā 八 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: TPHO (廿心竹人)
Unicode: U+34B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tuân theo (như chữ 遂)
2. năm, tuổi, vụ mùa (như chữ 歲)

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 遂[sui4]