Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: bā 八 (+18 nét)
Hình thái: ⿰真真
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCJBC (十金十月金)
Unicode: U+34B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: bā 八 (+18 nét)
Hình thái: ⿰真真
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCJBC (十金十月金)
Unicode: U+34B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: din1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0