Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 22
Bộ: jiǒng 冂 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: AYBG (日卜月土)
Unicode: U+34BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chữ cổ có nghĩa là mũ có cắm lông chim trắng, tương tự như các tù trưởng da đỏ thường đội, còn viết là 攡