Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: chà ㄔㄚˋ, dù ㄉㄨˋ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 冖 (+10 nét)
Hình thái: ⿱冖託
Nét bút: 丶フ丶一一一丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: BYRP (月卜口心)
Unicode: U+34C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mì 冖 (+10 nét)
Hình thái: ⿱冖託
Nét bút: 丶フ丶一一一丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: BYRP (月卜口心)
Unicode: U+34C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dou3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0