Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiè ㄒㄧㄝˋTổng nét: 12
Bộ:
bīng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰冫射Nét bút:
丶一ノ丨フ一一一ノ一丨丶Thương Hiệt: IMHHI (戈一竹竹戈)
Unicode:
U+34D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận