Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊ,
jié ㄐㄧㄝˊTổng nét: 14
Bộ:
bīng 冫 (+12 nét)
Hình thái:
⿰冫絜Nét bút:
丶一一一一丨フノフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: IMQHF (戈一手竹火)
Unicode:
U+34D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
결Âm Quảng Đông:
git3Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận