Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丰刀
Nét bút: 一一一丨フノ
Thương Hiệt: QJSH (手十尸竹)
Unicode: U+34DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丰刀
Nét bút: 一一一丨フノ
Thương Hiệt: QJSH (手十尸竹)
Unicode: U+34DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kaai3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0