Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YRLN (卜口中弓)
Unicode: U+34E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chém
Âm Quảng Đông: dim3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1