Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cì ㄘˋ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
dāo 刀 (+7 nét)
Hình thái:
⿰夾刂Nét bút:
一ノ丶ノ丶ノ丶丨丨Thương Hiệt: KOLN (大人中弓)
Unicode:
U+34E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận