Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái:
⿰甾刂Nét bút:
フフフ丨フ一丨一丨丨Thương Hiệt: VWLN (女田中弓)
Unicode:
U+34EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận