Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
è Tổng nét: 11
Bộ:
dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰咢刂Nét bút:
丨フ一丨フ一一一フ丨丨Thương Hiệt: RSLN (口尸中弓)
Unicode:
U+34F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận