Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, jì ㄐㄧˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Hình thái: ⿸厂剡
Nét bút: 一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: MFLN (一火中弓)
Unicode: U+34F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Hình thái: ⿸厂剡
Nét bút: 一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: MFLN (一火中弓)
Unicode: U+34F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0