Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhǔ ㄓㄨˇTổng nét: 14
Bộ:
dāo 刀 (+12 nét)
Hình thái:
⿰属刂Nét bút:
フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶丨丨Thương Hiệt: SBLN (尸月中弓)
Unicode:
U+3509Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận