Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: dāo 刀 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ
Thương Hiệt: UJSH (山十尸竹)
Unicode: U+350E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sit3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1